You'll find quick answers to the most frequently asked questions about technical below. If you have other questions, please let us know.
Các thuật ngữ dùng cho các sản phẩm kính xây dựng:
1. Kính tấm xây dựng (sheet glass) là gì?
...
2. Kính kéo (drawn glass) là gì?
...
3. Kính nổi (float glass) là gì?
...
4. Kính vân hoa (rolled glass) là gì?
...
5. Kính cốt lưới thép (wired glass) là gì?
...
6. Kính hấp thụ nhiệt (heat absorbing glass) là gì?
...
7. Kính gương (mirror glass) là gì?
...
8. Kính trong (transparent glass) là gì?
...
9. Kính mờ (dim glass) là gì?
...
10. Kính đục (opaque glass) là gì?
...
11. Kính ủ (annealed glass) là gì?
...
12. Kính tôi nhiệt (tempered glass) là gì?
...
13. Kính dán nhiều lớp (laminated glass) là gì?
...
14. Kính phẳng mài bóng (polished flat glass) là gì?
...
15. Kính bền nhiệt (thermally resistant glass) là gì?
...
16. Kính an toàn (safety glass) là gì?
...
17. Kính an ninh (security glass) là gì?
...